Có 4 kết quả:
培果 bèi guǒ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄛˇ • 焙果 bèi guǒ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄛˇ • 貝果 bèi guǒ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄛˇ • 贝果 bèi guǒ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 貝果|贝果[bei4 guo3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 貝果|贝果[bei4 guo3]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bagel (loanword)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bagel (loanword)